Lijst van administratieve eenheden in Vĩnh Phúc

Uit Wikipedia, de vrije encyclopedie

Deze lijst bevat een overzicht van administratieve eenheden in Vĩnh Phúc (Vietnam).[1]

Stad[bewerken | brontekst bewerken]

Vĩnh Yên[bewerken | brontekst bewerken]

Thị xã[bewerken | brontekst bewerken]

Phúc Yên[bewerken | brontekst bewerken]

Huyện[bewerken | brontekst bewerken]

Bình Xuyên[bewerken | brontekst bewerken]

  • Bá Hiến
  • Đạo Đức, Bình Xuyên
  • Gia Khánh, Bình Xuyên
  • Hương Canh
  • Hương Sơn, Bình Xuyên
  • Phú Xuân, Bình Xuyên
  • Quất Lưu
  • Sơn Lôi
  • Tam Hợp, Bình Xuyên
  • Tân Phong, Bình Xuyên
  • Thanh Lãng
  • Thiện Kế, Bình Xuyên
  • Trung Mỹ

Lập Thạch[bewerken | brontekst bewerken]

  • Bắc Bình
  • Bàn Giản
  • Đình Chu
  • Đồng ích
  • Hoa Sơn, Lập Thạch
  • Hợp Lý, Lập Thạch
  • Lập Thạch
  • Liên Hòa, Lập Thạch
  • Liễn Sơn
  • Ngọc Mỹ, Lập Thạch
  • Quang Sơn, Lập Thạch
  • Sơn Đông, Lập Thạch
  • Thái Hòa, Lập Thạch
  • Tiên Lữ
  • Triệu Đề
  • Tử Du
  • Văn Quán, Lập Thạch
  • Vân Trục
  • Xuân Hòa, Lập Thạch
  • Xuân Lôi

Sông Lô[bewerken | brontekst bewerken]

  • Bạch Lưu
  • Cao Phong, Sông Lô
  • Đôn Nhân
  • Đồng Quế
  • Đồng Thịnh, Sông Lô
  • Đức Bác
  • Hải Lựu
  • Lãng Công
  • Nhân Đạo, Sông Lô
  • Nhạo Sơn
  • Như Thụy
  • Phương Khoan
  • Quang Yên
  • Tam Sơn, Sông Lô
  • Tân Lập, Sông Lô
  • Tứ Yên
  • Yên Thạch

Tam Đảo[bewerken | brontekst bewerken]

  • Bồ Lý
  • Đại Đình
  • Đạo Trù
  • Hồ Sơn, Tam Đảo
  • Hợp Châu, Tam Đảo
  • Minh Quang, Tam Đảo
  • Tam Đảo
  • Tam Quan, Tam Đảo
  • Yên Dương, Tam Đảo

Tam Dương[bewerken | brontekst bewerken]

  • An Hòa, Tam Dương
  • Đạo Tú
  • Đồng Tĩnh
  • Duy Phiên
  • Hoàng Đan
  • Hoàng Hoa
  • Hoàng Lâu
  • Hợp Hòa, Tam Dương
  • Hợp Thịnh, Tam Dương
  • Hướng Đạo
  • Kim Long, Tam Dương
  • Thanh Vân, Tam Dương
  • Vân Hội, Tam Dương

Vĩnh Tường[bewerken | brontekst bewerken]

  • An Tường, Vĩnh Tường
  • Bình Dương, Vĩnh Tường
  • Bồ Sao
  • Cao Đại
  • Chấn Hưng
  • Đại Đồng, Vĩnh Tường
  • Kim Xá
  • Lũng Hoà
  • Lý Nhân
  • Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường
  • Ngũ Kiên
  • Phú Đa, Vĩnh Tường
  • Phú Thịnh, Vĩnh Tường
  • Tam Phúc
  • Tân Cương, Vĩnh Tường
  • Tân Tiến, Vĩnh Tường
  • Thổ Tang
  • Thượng Trưng
  • Tứ Trưng
  • Tuân Chính
  • Vân Xuân
  • Việt Xuân
  • Vĩnh Ninh, Vĩnh Tường
  • Vĩnh Sơn, Vĩnh Tường
  • Vĩnh Thịnh, Vĩnh Tường
  • Vĩnh Tường, Vĩnh Tường
  • Vũ Di
  • Yên Bình, Vĩnh Tường
  • Yên Lập, Vĩnh Tường

Yên Lạc[bewerken | brontekst bewerken]

  • Bình Định, Yên Lạc
  • Đại Tự
  • Đồng Cương
  • Đồng Văn, Yên Lạc
  • Hồng Châu, Yên Lạc
  • Hồng Phương
  • Liên Châu, Yên Lạc
  • Nguyệt Đức, Yên Lạc
  • Tam Hồng
  • Tề Lỗ
  • Trung Hà, Yên Lạc
  • Trung Kiên, Yên Lạc
  • Trung Nguyên
  • Văn Tiến, Yên Lạc
  • Yên Đồng, Yên Lạc
  • Yên Lạc, Yên Lạc
  • Yên Phương, Yên Lạc